Cẩm nang các từ tiếng nhật trong anime, manga nhật ấn tượng nhất

Thảo luận trong 'Đào tạo' bắt đầu bởi tranlequyenkosei, 7/8/20.

Vùng đăng:
Hà Nội
Tình trạng:
Mới
Nhu cầu:
Chào bán
Giá:
Liên hệ
Điện thoại liên hệ:
 0354587766
Địa chỉ liên hệ:
hà nội, Hà Nội (Xem bản đồ)
Thông tin:
7/8/20, 0 Trả lời, 154 Đọc
  1. Bạn còn bối rối khi xem Anime, Manga thường xuyên gặp những từ vựng này nhưng chưa thể hiểu được nghĩa? Bỏ túi ngay cẩm nang từ vựng tiếng nhật Anime, Manga sau đây rồi thoải mái thưởng thức các tác phẩm Anime, Manga thú vị của Nhật Bản nhé. Bắt đầu ngay cùng Trung tâm tiếng Nhật Kosei nào!!
    [​IMG]


    Cẩm nang từ vựng tiếng Nhật Anime, Manga Nhật Bản (Phần 1)
    1. 愛(あい):Yêu
    2. 嫌(いや):Không thích / Đáng ghét
    3. 危ない(あぶない):Nguy hiểm
    4. 相手(あいて):Đối phương / Đối tượng
    5. 悪魔(あくま):Đồ xấu xa
    6. ありがとう:Cảm ơn
    7. あざーす:Cảm ơn (con trai hay dùng)
    8. バカ:Ngu ngốc (vùng Tokyo hay dùng)
    9. アホ:Ngu ngốc (vùng Osaka hay dùng)
    10. 化け物(ばけもの):Gớm ghiếc
    >>>Các bạn xem hết bài tại đây nhé
     

Chia sẻ trang này

Đang tải...