Phân phối 3onedata chính hãng giá rẻ trên toàn quốc, đầy đủ co cq

Thảo luận trong 'Linh kiện, dịch vụ' bắt đầu bởi Intersysglobal, 13/12/17.

Vùng đăng:
Hà Nội
Tình trạng:
Mới
Nhu cầu:
Chào bán
Giá:
600,000 VNĐ
Điện thoại liên hệ:
 0967407080
Địa chỉ liên hệ:
Ngõ 261, Trần Quốc Hoàn, Hà Nội, Hà Nội (Xem bản đồ)
Thông tin:
13/12/17, 1 Trả lời, 564 Đọc
  1. Intersysglobal

    Intersysglobal New Member

    Phân phối toàn quốc bộ chuyển đổi quang điện media converter 3onedata chính hãng giá rẻ nhất
    Phân phối toàn quốc bộ chuyển đổi e1/v.35/ethernet 3onedata chính hãng giá rẻ nhất
    Phân phối toàn quốc bộ chuyển đổi thu phát video sang quang 3onedata chính hãng giá rẻ nhất
    Phân phối toàn quốc bộ chuyển đổi rs232/485/422 3onedata chính hãng giá rẻ nhất
    Phân phối toàn quốc modem quang 3onedata chính hãng giá rẻ nhất
    Phân phối toàn quốc module quang 3onedata chính hãng giá rẻ nhất
    Phân phối toàn quốc serial device server 3onedata chính hãng giá rẻ nhất
    Phân phối toàn quốc switch công nghiệp 3onedata chính hãng giá rẻ nhất
    Phân phối toàn quốc bộ chuyển đổi rs232/485/422 sang quang 3onedata chính hãng giá rẻ nhất

    Công ty Intersys Global là nhà phân phối chính hãng các sản phẩm của 3onedata trên toàn quốc.
    Sản phẩm do chúng tôi phân phối cam kết luôn là sản phẩm chính hãng, đầy đủ CO, CQ cho dự án.


    Chúng tôi luôn Đảm bảo giá cả tốt nhất Việt Nam cho các khách hàng và Đại Lý!

    Gọi ngay hotline để nhận được hỗ trợ và giá ưu đãi nhất!

    CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ INTERSYS TOÀN CẦU
    Hotline:0967.40.70.80
    Email: huong.vu@intersys.com.vn
    Website: http://intersys.com.vn/

    Chi tiết các sản phẩm được phân phối bởi công ty Intersys Global:


    MEDIA CONVERTER - BỘ CHUYỂN ĐỔI QUANG ĐIỆN 3ONEDATA

    STT

    THÔNG SỐ SẢN PHẨM

    MODEL

    Bộ chuyển đổi 1 cổng Fast Ethernet sang Quang

    MODEL1100

    1

    1 cổng Ethernet 10/100M, Multi-mode 2Km

    MODEL1100/2

    3

    1 cổng Ethernet 10/100M, Single-mode 1310nm 20Km

    MODEL1100S/20

    4

    1 cổng Ethernet 10/100M, Single-mode 1310nm 40Km

    MODEL1100S/40

    5

    1 cổng Ethernet 10/100M, Single-mode 1310nm 60Km

    MODEL1100S/60

    6

    1 cổng Ethernet 10/100M, Single-mode 1550nm DFB 80Km

    MODEL1100S/80

    7

    1 cổng Ethernet 10/100M, Single-mode 1550nm DFB 100Km

    MODEL1100S/100

    8

    1 cổng Ethernet 10/100M, Single-mode 1550nm APD 120Km

    MODEL1100S/120

    9

    1 cổng Ethernet 10/100M, BiDi Single-mode 1310nm, Single-fiber WDM 20Km

    MODEL1100SS/20

    10

    1 cổng Ethernet 10/100M, BiDi Single-mode 1310nm, Single-fiber WDM 40Km

    MODEL1100SS/40

    11

    1 cổng Ethernet 10/100M, BiDi Single-mode 1550nm DFB, Single-fiber WDM 60Km

    MODEL1100SS/60

    12

    1 cổng Ethernet 10/100M, BiDi Single-mode 1550nm DFB, Single-fiber WDM 80Km

    MODEL1100SS/80

    Bộ chuyển đổi 1 cổng Fast Ethernet sang Quang

    MODEL1100M

    1

    1 cổng Ethernet 10/100M, Managed, Multi-mode 2Km

    MODEL1100M/2

    2

    1 cổng Ethernet 10/100M, Managed, Multi-mode5Km

    MODEL1100M/5

    3

    1 cổng Ethernet 10/100M, Managed, Single-mode 1310nm 20Km

    MODEL1100MS/20

    4

    1 cổng Ethernet 10/100M, Managed, Single-mode 1310nm 40Km

    MODEL1100MS/40

    5

    1 cổng Ethernet 10/100M, Managed, Single-mode 1310nm 60Km

    MODEL1100MS/60

    9

    1 cổng Ethernet 10/100M, Managed, BiDi Single-mode 1310nm, Single-fiber WDM 20Km

    MODEL1100MSS/20

    10

    1 cổng Ethernet 10/100M, Managed, BiDi Single-mode 1310nm, Single-fiber WDM 40Km

    MODEL1100MSS/40

    11

    1 cổng Ethernet 10/100M, Managed, BiDi Single-mode 1550nm DFB, Single-fiber WDM 60Km

    MODEL1100MSS/60

    Bộ chuyển đổi 2 cổng Fast Ethernet sang Quang

    MODEL1200

    13

    2 cổng Ethernet 10/100M, Multi-mode 2Km

    MODEL1200/2

    15

    2 cổng Ethernet 10/100M, Single-mode 1310nm 20Km

    MODEL1200S/20

    16

    2 cổng Ethernet 10/100M, Single-mode 1310nm 40Km

    MODEL1200S/40

    17

    2 cổng Ethernet 10/100M, Single-mode 1310nm 60Km

    MODEL1200S/60

    21

    2 cổng Ethernet 10/100M, BiDi Single-mode 1310nm, Single-fiber WDM 20Km

    MODEL1200SS/20

    22

    2 cổng Ethernet 10/100M, BiDi Single-mode 1310nm, Single-fiber WDM 40Km

    MODEL1200SS/40

    23

    2 cổng Ethernet 10/100M, BiDi Single-mode 1550nm DFB, Single-fiber WDM 60Km

    MODEL1200SS/60

    Bộ chuyển đổi 2 cổng Fast Ethernet Tag-VLAN sang Quang

    MODEL1200M

    25

    2 cổng Ethernet 10/100M, Multi-mode 2Km

    MODEL1200M/2

    27

    2 cổng Ethernet 10/100M Tag-VLAN, Single-mode 1310nm 20Km

    MODEL1200MS/20

    28

    2 cổng Ethernet 10/100M Tag-VLAN, Single-mode 1310nm 40Km

    MODEL1200MS/40

    29

    2 cổng Ethernet 10/100M Tag-VLAN, Single-mode 1310nm 60Km

    MODEL1200MS/60

    33

    2 cổng Ethernet 10/100M Tag-VLAN, BiDi Single-mode 1310nm, WDM 20Km

    MODEL1200MSS/20

    34

    2 cổng Ethernet 10/100M Tag-VLAN, BiDi Single-mode 1310nm, WDM 40Km

    MODEL1200MSS/40

    35

    2 cổng Ethernet 10/100M Tag-VLAN, BiDi Single-mode 1550nm DFB, WDM 60Km

    MODEL1200MSS/60

    36

    2 cổng Ethernet 10/100M Tag-VLAN, BiDi Single-mode 1550nm DFB, WDM 80Km

    MODEL1200MSS/80

    Bộ chuyển đổi Gigabit Ethernet sang Quang

    MODEL3012

    49

    10/100/1000M, Multi-mode 550m

    MODEL3012/550

    50

    10/100/1000M, Multi-mode 2Km

    MODEL3012/2

    51

    10/100/1000M, Single-mode 1310nm 10Km

    MODEL3012S/10

    52

    10/100/1000M, Single-mode 1310nm 20Km

    MODEL3012S/20

    53

    10/100/1000M, Single-mode 1310nm 40Km

    MODEL3012S/40

    54

    10/100/1000M, Single-mode 1550nm DFB 60Km

    MODEL3012S/60

    55

    10/100/1000M, Single-mode 1550nm DFB 80Km

    MODEL3012S/80

    56

    10/100/1000M, Single-mode 1550nm APD 100Km

    MODEL3012S/100

    57

    10/100/1000M, BiDi Single-mode 1310nm, Single-fiber WDM 10Km

    MODEL3012SS/10

    58

    10/100/1000M, BiDi Single-mode 1310nm, Single-fiber WDM 20Km

    MODEL3012SS/20

    59

    10/100/1000M, BiDi Single-mode 1310nm, Single-fiber WDM 40Km

    MODEL3012SS/40

    60

    10/100/1000M, BiDi Single-mode 1550nm DFB, Single-fiber WDM 60Km

    MODEL3012SS/60

    61

    10/100/1000M, BiDi Single-mode 1550nm DFB, Single-fiber WDM80Km

    MODEL3012SS/80

    Bộ chuyển đổi Ethernet sang SFP Quang

    MODEL301X

    62

    Fast Ethernet 10/100M, Khe cắm SFP ( Sử dụng Module quang fast ethernet)

    MODEL3010

    63

    Gigabit Ethernet 10/100/1000M, Khe cắm SFP ( Sử dụng Module quang Giga ethernet)

    MODEL3011

    Media Converter Rack-Mount Chassis

    RACK2000

    64

    14 Khe cắm Media Converter, Hỗ trợ 2 nguồn DC + AC

    RACK2000A

    65

    16 Khe cắm Media Converter, Hỗ trợ 2 nguồn DC + AC

    RACK2000B

    Management Media Converter Rack-mount chassis

    RACK1000

    66

    17 Khe cắm Management Media Converter, Hỗ trợ 2 nguồn DC + AC

    RACK1000


    STT

    THÔNG SỐ SẢN PHẨM

    MODEL

    EPON System Rack OLT

    SW7100R Serial

    1

    Dual-power supply, 3U height, 8 slots

    SW7100R

    OLT(Optical Line Terminal)

    SW7100 Serial

    2

    one PON port-SC; one uplink RJ45 interface 10/100/1000Mbps; one RJ45 management interface; one serial port

    SW7100-SC

    ONU(Optical Network Unit)

    SW7204 Serial

    3

    one SC optical interface,four 10/100Mbps RJ45 interfaces

    SW7204-SC

    4

    one SC optical interface,four 10/100Mbps RJ45 interfaces, 2 port Telephone

    SW7204V-SC


    BỘ CHUYỂN ĐỔI E1/V.35/Ethernet 3ONEDATA

    STT


    THÔNG SỐ SẢN PHẨM

    MODEL

    Bộ chuyển đổi E1/V.35/FE


    1

    Bộ chuyển đổi
    E1/Ethernet


    1 cổng E1 2.048Mbps 120ohm(RJ-45)+75ohm(BNC) + 1 cổng Ethernet 10/100M, AC hoặc DC

    MODEL7211

    2

    Bộ chuyển đổi
    Frame E1/Ethernet


    1 cổng E1 N*64Kbps(N=1-32) 2.048Mbps 120ohm(RJ-45) + 75ohm(BNC) + 1 cổng Ethernet 10/100M, AC hoặc DC

    MODEL7212

    3

    Bộ chuyển đổi
    Frame E1/E/FO


    1 cổng E1 N*64Kbps(N=1-32) 2.048Mbps 120ohm(RJ-45) + 75ohm(BNC) + 1 cổng Ethernet 10/100M + 1 FO 20M, AC hoặc DC

    MODEL7213

    4

    Bộ chuyển đổi
    4E1/Ethernet


    4 cổng E1 2.048Mbps 120ohm(RJ-45)+75ohm(BNC) + 2 cổng Ethernet 10/100M, RACK 19inch 1U, AC + DC

    MODEL7210

    5

    Bộ chuyển đổi
    E1/V.35


    1 cổng E1 2.048Mbps 120ohm(RJ-45)+75ohm(BNC) + 1 cổng V.35 N*64Kbps(N=1-32) DB-25/34, AC hoặc DC

    MODEL7288

    6

    Bộ chuyển đổi
    Frame E1/V.35


    1 cổng E1 N*64Kbps(N=1-32) 2.048Mbps 120ohm(RJ-45)+ 75ohm (BNC) + 1 cổng V.35 N*64Kbps(N=1-32) DB-25/34, AC hoặc DC

    MODEL7221

    7

    Bộ chuyển đổi
    V.35/Ethernet


    1 cổng V.35 N*64Kbps(N=1-32) DB-25/34 + 1 cổng Ethernet 10/100M, AC hoặc DC

    MODEL7222T



    BỘ CHUYỂN ĐỔI THU PHÁT VIDEO SANG QUANG 3ONEDATA

    STT

    THÔNG SỐ SẢN PHẨM

    MODEL

    Bộ thu phát 1 kênh Video - mini VDO

    SWV60100 Serial

    1

    1 Kênh Video, SM, 20Km

    SWV60100

    2

    1 Kênh Video + 1 Kênh Data (RS232 hoặc RS485), SM, 20Km

    SWV60101

    Bộ thu phát 2 kênh Video - mini VDO

    SWV60200 Serial

    3

    2 Kênh Video, SM, 20Km

    SWV60200

    4

    2 Kênh Video + 1 Kênh Data (RS232 hoặc RS485), SM, 20Km

    SWV60201

    Bộ thu phát 4 kênh Video - mini VDO

    SWV60400 Serial

    5

    4 Kênh Video, SM, 20Km

    SWV60400

    6

    4 Kênh Video + 1 Kênh Data (RS232 hoặc RS485), SM, 20Km

    SWV60401

    7

    4 Kênh Video +XKênh Audio + YKênh Data (X,Y= 1~4, X+Y≤4)

    SWV604XY

    Bộ thu phát 8 kênh Video - mini VDO

    SWV60800 Serial

    8

    8 Kênh Video

    SWV60800

    9

    8 Kênh Video +1 Kênh Data (RS232 hoặc RS485), SN 20Km

    SWV60801

    10

    8 Kênh Video +XKênh Audio + YKênh Data (X,Y= 1~4, X+Y≤4)

    SWV608XY

    Bộ thu phát 12 kênh Video - Chassic VDO

    SWV61200 Serial

    11

    12 Kênh Video

    SWV61200

    12

    12 Kênh Video + 1 Kênh Data (RS232 hoặc RS485), SN 20Km

    SWV61201

    13

    12 Kênh Video + X Kênh Audio + Y Kênh Data (X,Y= 1~4, X+Y≤4)

    SWV612XY

    Bộ thu phát 16 kênh Video - Chassic VDO

    SWV61600 Serial

    14

    16 Kênh Video

    SWV61600

    15

    16 Kênh Video + 1 Kênh Data (RS232 hoặc RS485), SM, 20Km

    SWV61601

    16

    16 Kênh Video + XKênh Audio +YKênh Data + ZCổng Ethernet (10/100M)

    SWV616XY-ZL100M


    X, Y=1~20;Z=1~8;2X+2Y+4Z≤40


    Rack 19 inch - Chassic VDO

    R-VDO Serial

    17

    Rack 19 Inch, 1U, 1 nguồn, 4 khe cắm card video

    R-VDO-1000

    18

    Rack 19 Inch, 2U, 2 nguồn, 16 khe cắm card video

    R-VDO-2000

    19

    Rack 19 Inch, 4U, 2 nguồn, 16 khe cắm card video

    R-VDO-4000

    Các Option cho VDO


    20

    Thêm 1 Kênh Audio 1 chiều

    1A

    21

    Thêm 1 Kênh Audio 2 chiều

    1A↑↓

    22

    Thêm 1 Kênh Data (RS232 hoặc RS485)

    1D

    23

    Thêm 1 Kênh I/O

    I/O

    24

    Thêm 1 Kênh FXS/FXO

    FXS/FXO

    25

    Thêm 1 Cổng Ethernet 10/100M

    Ethernet

    Khoảng cách truyền quang


    26

    Khoảng cách truyền 40Km cộng thêm vào đơn giá trên

    40Km

    27

    Khoảng cách truyền 60Km cộng thêm vào đơn giá trên

    60Km

    28

    Khoảng cách truyền 80Km cộng thêm vào đơn giá trên

    80Km


    BỘ CHUYỂN ĐỔI RS232/485/422 3ONEDATA

    STT

    THÔNG SỐ SẢN PHẨM

    MODEL

    Bộ chuyển đổi các tín hiệu RS232-RS485-RS422


    1

    Bộ chuyển đổi RS232 sang RS485, DB9

    TLC485/9

    2

    Bộ chuyển đổi RS232 sang RS485, DB25

    TLC485/25

    3

    Bộ chuyển đổi RS232 sang RS422, DB9

    TLC422/9

    4

    Bộ chuyển đổi RS232 sang RS422, DB25

    TLC422/25

    5

    Bộ chuyển đổi RS232 sang RS485, DB9, Industrial high delicacy port-powered

    SW485A

    6

    Bộ chuyển đổi RS232 sang RS485, DB9, Công nghiệp, 2500V isolation

    SW485WA

    7

    Bộ chuyển đổi RS232 sang RS485/422, Industrial, 9-36VDC input, full wire
    3000V isolation, DIN-rail Mount, Wall mounting, terminal block

    SW485GI/C

    8

    Bộ lặp tín hiệu Repeater RS485/422, 9-36VDC input, full wire 3000V
    isolation, DIN-rail Mount, Wall mounting, terminal block

    SW485GI/R

    9

    Bộ chuyển đổi RS232 sang RS485/422, 2500V isolation, 1800 Mét

    MODEL485P

    10

    Bộ chuyển đổi RS232 sang RS485/422, 1800 Mét

    MODEL485I

    11

    Bộ Chống sét RS232, DB9 serial, RXD, TXD, GND 3 line, 5KV isolation

    MODEL232I/9

    12

    Bộ chống sét RS232, DB25 serial, RXD, TXD, GND 3 line, 5KV isolation

    MODEL232I/25

    13

    Cáp chuyển đổi USB sang RS232, USB2.0

    USB232

    14

    Cáp chuyển đổi USB sang RS485/422, USB2.0

    USB485

    15

    Bộ chuyển đổi USB sang 4 cổng RS232 converter, USB2.0

    USB4232

    16

    Bộ chuyển đổi USB sang 4 cổng RS485/422 converter, USB2.0

    USB4485

    17

    HUB 4 Port RS485/422, plug and play, 3000V isolation, 3000m
    extend

    OCTOPUS3000-4

    18

    HUB 5 Port RS485/422, plug and play, 3000V isolation, 3000m
    extend

    OCTOPUS3000-5

    19

    HUB 6 Port RS485/422, plug and play, 3000V isolation, 3000m
    extend

    OCTOPUS3000-6

    20

    HUB 7 Port RS485/422, plug and play, 3000V isolation, 3000m
    extend

    OCTOPUS3000-7

    21

    HUB 8 Port RS485/422, plug and play, 3000V isolation, 3000m
    extend

    OCTOPUS3000-8


    MODEM QUANG 3ONEDATA

    STT

    THÔNG SỐ SẢN PHẨM

    MODEL

    RS-323/485/422 to E1 converter


    1

    RS232 to E1 (non-frame E1) converter, AC220V or DC-48V optionnal

    E232

    2

    RS485/422 to E1 converter, AC220V or DC-48V optionnal

    E485

    E1/V.35/Ethernet to E1 converter


    3

    E1 over optic fiber modem AC220V or DC-48 optional

    MODEL7301S/20

    4

    FE over optic fiber modem AC220V or DC-48 optional

    MODEL7302S/20

    5

    V.35 over optic fiber modem AC220V or DC-48 optional

    MODEL7304S/20

    6

    Ethernet over optic fiber modem AC220V or DC-48 optional

    MODEL7305S/20

    G.703 balance (120 ohm) to unbalance (75ohm) converter


    7

    2M G.703 balance (120ohm) to unbalance (75ohm) converter

    TLC703

    8

    1U, 19 Inch, 16 Slot

    TLC703RACK

    Modem quang 4 E1 ITU-T G.703 PDH Multiplexer

    OT120

    26

    4 cổng E1 2.048Kbps 120ohm(RJ-45)+75ohm(BNC), RS232/Conselo, Phone, AC+DC, Single-mode 1310nm 20Km

    OT120/20

    27

    4 cổng E1 2.048Kbps 120ohm(RJ-45)+75ohm(BNC), RS232/Conselo, Phone, AC+DC, Single-mode 1310nm 40Km

    OT120/40

    28

    4 cổng E1 2.048Kbps 120ohm(RJ-45)+75ohm(BNC), RS232/Conselo, Phone, AC+DC, Single-mode 1310nm 60Km

    OT120/60

    Modem quang 4 E1 ITU-T G.703 + Ethernet PDH Multiplexer

    OT120A

    26

    4 cổng E1 2.048Kbps 120ohm(RJ-45)+75ohm(BNC), 10/100M Ethernet, RS232/Conselo, Phone, AC+DC, Single-mode 1310nm 20Km

    OT120A/20

    27

    4 cổng E1 2.048Kbps 120ohm(RJ-45)+75ohm(BNC), 10/100M Ethernet, RS232/Conselo, Phone, AC+DC, Single-mode 1310nm 40Km

    OT120A/40

    28

    4 cổng E1 2.048Kbps 120ohm(RJ-45)+75ohm(BNC), 10/100M Ethernet, RS232/Conselo, Phone, AC+DC, Single-mode 1310nm 60Km

    OT120A/60

    Modem quang 8 E1 ITU-T G.703 PDH Multiplexer

    OT240

    33

    8 cổng E1 2.048Kbps 120ohm(RJ-45)+75ohm(BNC), RS232/Conselo, Phone, AC+DC, Single-mode 1310nm 20Km

    OT240/20

    34

    8 cổng E1 2.048Kbps 120ohm(RJ-45)+75ohm(BNC), RS232/Conselo, Phone, AC+DC, Single-mode 1310nm 40Km

    OT240/40

    35

    8 cổng E1 2.048Kbps 120ohm(RJ-45)+75ohm(BNC), RS232/Conselo, Phone, AC+DC, Single-mode 1310nm 60Km

    OT240/60

    Modem quang 8 E1 ITU-T G.703 + Ethernet PDH Multiplexer

    OT240A

    33

    8 cổng E1 2.048Kbps 120ohm(RJ-45)+75ohm(BNC), 10/100M Ethernet, RS232/Conselo, Phone, AC+DC, Single-mode 1310nm 20Km

    OT240A/20

    34

    8 cổng E1 2.048Kbps 120ohm(RJ-45)+75ohm(BNC), 10/100M Ethernet, RS232/Conselo, Phone, AC+DC, Single-mode 1310nm 40Km

    OT240A/40

    35

    8 cổng E1 2.048Kbps 120ohm(RJ-45)+75ohm(BNC), 10/100M Ethernet, RS232/Conselo, Phone, AC+DC, Single-mode 1310nm 60Km

    OT240A/60

    Modem quang 16 E1 ITU-T G.703 PDH Multiplexer

    OT480

    40

    16 cổng E1 2.0416Kbps 120ohm(RJ-45)+75ohm(BNC), RS232/Conselo, Phone, AC+DC, Single-mode 1310nm 20Km

    OT480/20

    41

    16 cổng E1 2.0416Kbps 120ohm(RJ-45)+75ohm(BNC), RS232/Conselo, Phone, AC+DC, Single-mode 1310nm 40Km

    OT480/40

    42

    16 cổng E1 2.0416Kbps 120ohm(RJ-45)+75ohm(BNC), RS232/Conselo, Phone, AC+DC, Single-mode 1310nm 60Km

    OT480/60

    Modem quang 16 E1 ITU-T G.703 + Ethernet PDH Multiplexer

    OT480A

    40

    16 cổng E1 2.0416Kbps 120ohm(RJ-45)+75ohm(BNC), 10/100M Ethernet, RS232/Conselo, Phone, AC+DC, Single-mode 1310nm 20Km

    OT480A/20

    41

    16 cổng E1 2.0416Kbps 120ohm(RJ-45)+75ohm(BNC), 10/100M Ethernet, RS232/Conselo, Phone, AC+DC, Single-mode 1310nm 40Km

    OT480A/40

    42

    16 cổng E1 2.0416Kbps 120ohm(RJ-45)+75ohm(BNC), 10/100M Ethernet, RS232/Conselo, Phone, AC+DC, Single-mode 1310nm 60Km

    OT480A/60



    MODULE QUANG 3ONEDATA

    STT

    THÔNG SỐ SẢN PHẨM

    MODEL

    Module quang 155Mbps (100M)

    SW3525 Serial

    1

    MM 850nm, LC Duplex, 2Km (VCSEL, -15~-5dBm, <-30dBm)

    SW3525-24

    2

    SM 1310nm, LC Duplex, 10Km (FP, -15~-8dBm, <-35dBm)

    SW3525-34

    3

    SM 1310nm, LC Duplex, 20Km (FP, -15~-8dBm, <-36dBm)

    SW3525-44

    4

    SM 1310nm, LC Duplex, 40Km (FP, -14~-8dBm, <-36dBm)

    SW3525-54

    5

    SM 1310nm, LC Duplex, 60Km (FP, -5~0dBm, <-36dBm)

    SW3525-64

    6

    SM 1550nm, LC Duplex, 80Km (DFB, -5~0dBm, <-38dBm)

    SW3525-74

    7

    SM 1550nm, LC Duplex, 100Km (DFB, 0~+5dBm, <-40dBm)

    SW3525-84

    8

    SM 1550nm, LC Duplex, 120Km (DFB, 0~+5dBm, <-42dBm)

    SW3525-94

    Module quang 155Mbps (100M) WDM

    SW3525 Serial

    9

    SM 1310nm, LC Simlex, 10Km (FP, -15~-8dBm, <-35dBm)

    SW3525-35

    10

    SM 1310nm, LC Simlex, 20Km (FP, -15~-8dBm, <-36dBm)

    SW3525-45

    11

    SM 1310nm, LC Simlex, 40Km (FP, -14~-8dBm, <-36dBm)

    SW3525-55

    12

    SM 1310nm, LC Simlex, 60Km (FP, -5~0dBm, <-36dBm)

    SW3525-65

    13

    SM 1550nm, LC Simlex, 80Km (DFB, -5~0dBm, <-38dBm)

    SW3525-75

    Module quang 1.25Gbps (1000M)

    SW3825 Serial

    14

    MM 850nm, LC Duplex, 2Km, (VCSEL, -9~-3dBm, <-17dBm)

    SW3825-24

    15

    SM 1310nm, LC Duplex, 10Km, (FP, -9~-3dBm, <-22dBm)

    SW3825-34

    16

    SM 1310nm, LC Duplex, 20Km, (FP, -9~-3dBm, <-23dBm)

    SW3825-44

    17

    SM 1310nm, LC Duplex, 40Km, (DFB, -5~0dBm, <-24dBm)

    SW3825-54

    18

    SM 1550nm, LC Duplex, 60Km, (DFB, -2~+3dBm, <-24dBm)

    SW3825-64

    19

    SM 1550nm, LC Duplex, 80Km, (DFB, 0~+5dBm, <-24dBm)

    SW3825-74

    20

    SM 1550nm, LC Duplex, 100Km, (DFB, 0~+5dBm, <-24dBm)

    SW3825-84

    21

    SM 1550nm, LC Duplex, 120Km, (DFB, 0~+5dBm, <-32dBm)

    SW3825-94

    Module quang 1.25Gbps (1000M) WDM

    SW3825 Serial

    22

    SM 1310nm, LC Simlex, 10Km, (FP, -9~-3dBm, <-22dBm)

    SW3825-35

    23

    SM 1310nm, LC Simlex, 20Km, (FP, -9~-3dBm, <-23dBm)

    SW3825-45

    24

    SM 1310nm, LC Simlex, 40Km, (DFB, -5~0dBm, <-24dBm)

    SW3825-55

    25

    SM 1550nm, LC Simlex, 60Km, (DFB, -2~+3dBm, <-24dBm)

    SW3825-65

    26

    SM 1550nm, LC Simlex, 80Km, (DFB, 0~+5dBm, <-24dBm)

    SW3825-75

    Module quang 2.5Gbps (2500M)

    SW8713 Serial

    13

    2.5G dual fiber, multi-mode, SFP, 0.3km, PECL, 3.3V, LC, 850nm

    SW8713-51


    2.5G dual fiber, multi-mode, SFP, 2km, PECL, 3.3V, LC, 850nm

    SW8713-52

    15

    2.5G dual fiber, single-mode, SFP, 10km, PECL, 3.3V, LC, 1310nm

    SW8713-53

    16

    2.5G dual fiber, single-mode, SFP, 20km, PECL, 3.3V, LC, 1310nm

    SW8713-54

    17

    2.5G dual fiber, single-mode, SFP, 40km, PECL, 3.3V, LC, 1550nm

    SW8713-55

    18

    2.5G dual fiber, single-mode, SFP, 60km, PECL, 3.3V, LC, 1550nm

    SW8713-56

    19

    2.5G dual fiber, single-mode, SFP, 80km, PECL, 3.3V, LC, 1550nm

    SW8713-57

    20

    2.5G dual fiber, single-mode, SFP, 100km, PECL, 3.3V, LC, 1550nm

    SW8713-58

    Module quang 10Gbps (10000M)

    SW9713 Serial

    13

    10G dual fiber, Multi-mode, SFP, 0.3km, PECL, 3.3V, LC, 1310nm

    SW9713-51

    14

    10G dual fiber, Multi-mode, SFP, 2km, PECL, 3.3V, LC, 1310nm

    SW9713-52

    15

    10G dual fiber, single-mode, SFP, 10km, PECL, 3.3V, LC, 1310nm

    SW9713-53

    16

    10G dual fiber, single-mode, SFP, 20km, PECL, 3.3V, LC, 1310nm

    SW9713-54

    17

    10G dual fiber, single-mode, SFP, 40km, PECL, 3.3V, LC, 1550nm

    SW9713-55

    18

    10G dual fiber, single-mode, SFP, 60km, PECL, 3.3V, LC, 1550nm

    SW9713-56



    Serial Device Server 3ONEDATA

    STT

    THÔNG TIN SẢN PHẨM

    P/N

    RS232/485/422 sang Ethernet


    1

    1 cổng RS232/485/422 sang Ethernet 10/100M Serial server

    NP301B

    2

    2 cổng RS485/422 sang Ethernet 10/100M Serial server

    NP302

    3

    ( 1 cổng RS232 + 1 cổng RS485/422) sang Ethernet 10/100M

    NP302-1M

    4

    2 cổng RS485/422 sang Ethernet 10/100M Serial server

    NP302-2M

    5

    4 cổng RS232 sang Ethernet 10/100M Serial server

    NP304

    6

    ( 2 cổng RS232 + 2 cổng RS485/422) sang Ethernet 10/100M

    NP304-2M

    7

    4 cổng RS485/422 sang Ethernet 10/100M Serial server

    NP304-4M

    8

    8 cổng RS232 sang Ethernet 10/100M Serial server

    NP308

    9

    ( 4 cổng RS232 + 4 cổng RS485/422) sang Ethernet 10/100M

    NP308-4M

    10

    8 cổng RS485/422 sang Ethernet 10/100M Serial server

    NP308-8M

    11

    16 cổng RS232 sang Ethernet 10/100M Serial server

    NP316

    12

    ( 8 cổng RS232 + 8 cổng RS485/422) sang Ethernet 10/100M

    NP316-8M

    13

    16 cổng RS485/422 sang Ethernet 10/100M Serial server

    NP316-16M

    14

    16 cổng RS232 sang Ethernet 10/100M 2 cổng Ethernet, 1U 19'' rack, AC/DC85-265V

    NP316E

    15

    16 cổng RS232 sang Ethernet 10/100M 2 cổng Ethernet, 1U 19'' rack, dual AC/DC85-265V

    NP316E-2AC

    16

    32 cổng RS232 sang Ethernet 10/100M, 1U 19'' rack, AC/DC85-265V

    NP332

    17

    (16 cổng RS232 + 16 cổng RS485/422) sang Ethernet 10/100M, 1U 19'' rack, dual AC/DC85-265V

    NP332-16M

    18

    32 cổng RS485/422 sang Ethernet 10/100M, 1U 19'' rack, AC/DC85-265V

    NP332-32M



    SWITCH CÔNG NGHIỆP 3ONEDATA

    STT

    THÔNG TIN SẢN PHẨM

    MODEL

    Switch quang công nghiệp Gigabit + Quản Lý

    IES7010 Serial

    1

    7 cổng Ethernet 10/100Base-Tx + 3 ports SFP (Gigabit), -25~70°C, DC12~36V

    IES7010

    2

    7 cổng Ethernet 10/100Base-Tx + 3 ports SFP (Gigabit), -40~85°C, DC12~36V

    IES7010-T

    Switch quang công nghiệp Fast Ethernet + Quản Lý

    IES608 Serial

    3

    8 cổng Fast Ethernet 10/100Base-Tx, Management, DC12~36V

    IES608

    5

    6 cổng Ethernet 10/100Base-Tx + 2 cổng Quang Multi-mode 100Base-Fx, 5Km, Management, DC12~36V

    IES608-2M

    6

    6 cổng Ethernet 10/100Base-Tx + 2 cổng Quang Single-mode 100Base-Fx, 20Km, Management, DC12~36V

    IES608-2S

    Swich quang công nghiệp Fast Ethernet 8 cổng

    IES308 Serial

    7

    8 cổng Fast Ethernet 10/100Base-Tx, DC12~36V

    IES308

    8

    7 cổng Ethernet 10/100M + 1 cổng Quang Multi-mode 100M, 5Km, DC12~36V

    IES308-1M

    9

    7 cổng Ethernet 10/100M + 1 cổng Quang Single-mode 100M, 20Km, DC12~36V

    IES308-1S

    10

    6 cổng Ethernet 10/100M + 2 cổng Quang Multi-mode 100M, 5Km, DC12~36V

    IES308-2M

    11

    6 cổng Ethernet 10/100M + 2 cổng Quang Single-mode 100M, 20Km, DC12~36V

    IES308-2S

    Switch quang công nghiệp Fast Ethernet 5 cổng

    IES205 Serial

    12

    5 cổng Fast Ethernet 10/100Base-Tx, DC12~36V

    IES205

    13

    4 cổng Ethernet 10/100M + 1 cổng Quang Multi-mode 100M, 5Km, DC12~36V

    IES205-1M

    14

    4 cổng Ethernet 10/100M + 1 cổng Quang Single-mode 100M, 20Km, DC12~36V

    IES205-1S

    15

    3 cổng Ethernet 10/100M + 2 cổng Quang Multi-mode 100M, 5Km, DC12~36V

    IES205-2M

    16

    3 cổng Ethernet 10/100M + 2 cổng Quang Single-mode 100M, 20Km, DC12~36V

    IES205-2S

    Switch quang công nghiệp 24 FE + 2 SFP Managed

    IES1026 Serial

    17

    24 port 10/100Base-Tx RJ45 + 2 SFP module 100M, AC/DC 85-265V

    IES1026

    18

    24 port 10/100Base-Tx RJ45 + 2 SFP module 1000M, AC/DC 85-265V

    IES1026G

    Switch quang công nghiệp 12 FE + 12 Fiber Managed


    19

    12 Cổng 10/100Base-Tx + 12 Cổng 100Base-Fx Managed Ethernet Switch ( Except SFP optical module), AC/DC 85-265V

    IES5024

    Converter quang công nghiệp 1 cổng Fast Ethernet

    IMC101 Serial

    20

    1 cổng Ethernet 10/100M + 1 cổng Quang Multi-mode 100M, 5Km, DC12~36V

    IMC101M

    21

    2 cổng Ethernet 10/100M + 1 cổng Quang Single-mode 100M, 20Km, DC12~36V

    IMC101S

    22

    1 cổng Ethernet 10/100M + 1 cổng Quang Single-mode 100M, 20Km, DC12~36V

    IMC101SS

    Converter quang công nghiệp 2 cổng Fast Ethernet

    IMC102 Serial

    23

    2 cổng Ethernet 10/100M + 1 cổng Quang Multi-mode 100M, 5Km, DC12~36V

    IMC102M

    24

    2 cổng Ethernet 10/100M + 1 cổng Quang Single-mode 100M, 20Km, DC12~36V

    IMC102S

    25

    2 cổng Ethernet 10/100M + 1 cổng Quang Single-mode 100M, 20Km, DC12~36V

    IMC102SS

    Note: Thiết bị có cổng quang có thể đặt hàng theo khoảng cách 20K, 40Km, 60Km, 80Km, 120Km


    Switch quang công nghiệp L2

    IES2000 Serial

    24

    24 10/100M Fast Ethernet ports, 2×10/100/1000M TX, 2×1000M TX/SFP combo ports, 1 CONSOLE, and standard AC power supply

    IES2228

    25

    24 100M SFP slots, 2×10/100/1000M TX, 2×1000M TX/SFP combo ports, 1 CONSOLE, and standard AC power supply

    IES2228F

    26

    48 10/100M Fast Ethernet ports, 2×10/100/1000M TX, 2×1000M SFP Slots
    1 CONSOLE, and standard AC power supply

    IES2448C

    27

    6 10/100/1000M Fast Ethernet ports, 2×1000M TX/SFP combo ports1 CONSOLE, and standard AC power supply

    IES2508

    28

    24 10/100/1000M TX, 4 SFP slots, 1 CONSOLE, and standard AC power supply

    IES2528

    29

    48 10/100/1000M TX, 4 gigabit SFP slots, 1 CONSOLE, and standard AC power supply

    IES2552

    Switch quang công nghiệp L3

    IES3000 Serial

    30

    24 10/100M TX, 4 1000M TX/SFP combo, 1 CONSOLE, and standard AC power supply

    IES3424C

    31

    24 100M SFP slots, 2 1000M TX,2 1000M TX/SFP combo, 1 CONSOLE, and standard AC power supply

    IES3424F

    32

    48 10/100M TX, 4 1000M TX/SFP combo, 1 CONSOLE, and standard AC power supply

    IES3448

    33

    20 10/100/1000M TX, 4 1000M TX/SFP combo, 1 CONSOLE, and standard AC power supply

    IES3524

    34

    48 10/100/1000M TX, 4 GSFP, 1 CONSOLE, and standard AC power supply

    IES3552



    BỘ CHUYỂN ĐỔI RS232/485/422 sang Quang 3ONEDATA

    STT

    THÔNG SỐ SẢN PHẨM

    MODEL

    Bộ chuyển đổi RS232-RS485-RS422 sang Quang RING

    MODEL271

    1

    Bộ chuyển đổi RS232/485/422 sang quang Ring Multi-mode

    MODEL271-M

    2

    Bộ chuyển đổi RS232/485/422 sang quang Ring Single-mode 20Km

    MODEL271-S/20

    3

    Bộ chuyển đổi RS232/485/422 sang quang Ring Single-mode 40Km

    MODEL271-S/40

    4

    Bộ chuyển đổi RS232/485/422 sang quang Ring Single-mode 60Km

    MODEL271-S/60

    5

    Bộ chuyển đổi RS232/485/422 sang quang Ring Single-mode 80Km

    MODEL271-S/80

    6

    Bộ chuyển đổi RS232/485/422 sang quang Ring Single-mode 100Km

    MODEL271-S/100

    7

    Bộ chuyển đổi RS232/485/422 sang quang Ring Single-mode 120Km

    MODEL271-S/120

    Bộ chuyển đổi RS232-RS485-RS422 sang Quang

    MODEL277

    8

    Bộ chuyển đổi RS232/485/422 sang quang Ring Multi-mode

    MODEL277-M

    9

    Bộ chuyển đổi RS232/485/422 sang quang Ring Single-mode 20Km

    MODEL277-S/20

    10

    Bộ chuyển đổi RS232/485/422 sang quang Ring Single-mode 40Km

    MODEL277-S/40

    11

    Bộ chuyển đổi RS232/485/422 sang quang Ring Single-mode 60Km

    MODEL277-S/60

    12

    Bộ chuyển đổi RS232/485/422 sang quang Ring Single-mode 80Km

    MODEL277-S/80

    13

    Bộ chuyển đổi RS232/485/422 sang quang Ring Single-mode 100Km

    MODEL277-S/100

    14

    Bộ chuyển đổi RS232/485/422 sang quang Ring Single-mode 120Km

    MODEL277-S/120

    15

    Bộ chuyển đổi RS232/485/422 sang quang Ring Single-mode WDM 20Km

    MODEL277-SS/20

    16

    Bộ chuyển đổi RS232/485/422 sang quang Ring Single-mode WDM 40Km

    MODEL277-SS/40

    17

    Bộ chuyển đổi RS232/485/422 sang quang Ring Single-mode WDM 60Km

    MODEL277-SS/60

    18

    Bộ chuyển đổi RS232/485/422 sang quang Ring Single-mode WDM 80Km

    MODEL277-SS/80


    Phân phối toàn quốc bộ chuyển đổi quang điện media converter 3onedata chính hãng giá rẻ nhất

    Phân phối toàn quốc bộ chuyển đổi e1/v.35/ethernet 3onedata chính hãng giá rẻ nhất

    Phân phối toàn quốc bộ chuyển đổi thu phát video sang quang 3onedata chính hãng giá rẻ nhất

    Phân phối toàn quốc bộ chuyển đổi rs232/485/422 3onedata chính hãng giá rẻ nhất

    Phân phối toàn quốc modem quang 3onedata chính hãng giá rẻ nhất

    Phân phối toàn quốc module quang 3onedata chính hãng giá rẻ nhất

    Phân phối toàn quốc serial device server 3onedata chính hãng giá rẻ nhất

    Phân phối toàn quốc switch công nghiệp 3onedata chính hãng giá rẻ nhất

    Phân phối toàn quốc bộ chuyển đổi rs232/485/422 sang quang 3onedata chính hãng giá rẻ nhất

    Chúng tôi luôn Đảm bảo giá cả tốt nhất Việt Nam cho các khách hàng và Đại Lý!

    Gọi ngay hotline để nhận được hỗ trợ và giá ưu đãi nhất!

    CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ INTERSYS TOÀN CẦU
    Hotline: 0967.40.70.80
    Email: huong.vu@intersys.com.vn
    Website: http://intersys.com.vn/
     

    Thư viện ảnh:

  2. abc160561b1

    abc160561b1 Member

Chia sẻ trang này

Đang tải...